--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rệu rã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rệu rã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rệu rã
+
Wonky, shaky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rệu rã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rệu rã"
:
râu ria
rầu rỉ
rêu rao
rệu rã
rệu rạo
riu riu
ru rú
rù rì
rù rù
rủ rê
more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
rệu rã
:
Wonky, shaky
+
contract killing
:
ám sát thuê, giết người do thuê mướn.
+
quặc
:
(khẩu ngữ) HangQuặc áo vào mắcTo hang up one's jacket on clothes-hangar
+
uncomfortableness
:
tính chất bất tiện
+
dispirited
:
chán nản, ngã lòng, nản lòng, và u sầu, sầu muộn